Có 2 kết quả:
着凉 zháo liáng ㄓㄠˊ ㄌㄧㄤˊ • 著涼 zháo liáng ㄓㄠˊ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to catch cold
(2) Taiwan pr. [zhao1 liang2]
(2) Taiwan pr. [zhao1 liang2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to catch cold
(2) Taiwan pr. [zhao1 liang2]
(2) Taiwan pr. [zhao1 liang2]
Bình luận 0